[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Hatta Naoki

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Hatta Naoki
八田 直樹
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Hatta Naoki
Ngày sinh 24 tháng 6, 1986 (38 tuổi)
Nơi sinh Ise, Mie, Nhật Bản
Chiều cao 1,85 m (6 ft 1 in)
Vị trí Thủ môn
Thông tin đội
Đội hiện nay
Júbilo Iwata
Số áo 1
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2002–2004 Trẻ Júbilo Iwata
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2005– Júbilo Iwata 116 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018

Hatta Naoki (八田 直樹 Hatta Naoki?, sinh ngày 24 tháng 6 năm 1986 ở Ise, Mie) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Júbilo Iwata.[1]

Thống kê sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Châu lục Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản Cúp Liên đoàn AFC Tổng cộng
2005 Júbilo Iwata J1 League 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2006 0 0 0 0 0 0 - 0 0
2007 0 0 0 0 0 0 - 0 0
2008 1 0 0 0 0 0 - 1 0
2009 8 0 3 0 2 0 - 13 0
2010 18 0 2 0 7 0 - 27 0
2011 0 0 1 0 2 0 - 3 0
2012 32 0 0 0 4 0 - 36 0
2013 13 0 1 0 5 0 - 19 0
2014 J2 League 35 0 2 0 - - 37 0
2015 1 0 2 0 3 0
2016 J1 League 4 0 2 0 4 0 10 0
2017 2 0 0 0 2 0 4 0
Tổng cộng sự nghiệp 114 0 13 0 26 0 0 0 153 0

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Stats Centre: Hatta Naoki Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ 8 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2009.
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 48 out of 289)
  3. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 104 out of 289)

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]