[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Gwyneth Paltrow

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Gwyneth Paltrow
A photograph of Gwyneth Paltrow at the 68th Venice International Film Festival in 2011
Paltrow tại Liên hoan phim Venice năm 2011
SinhGwyneth Kate Paltrow
27 tháng 9, 1972 (52 tuổi)
Los Angeles, California, Hoa Kỳ
Tên khácGwyneth Paltrow Martin[1]
Học vịUniversity of California, Santa Barbara
Nghề nghiệp
  • Diễn viên
  • người mẫu
  • doanh nhân
  • tác giả
  • ca sỹ
Năm hoạt động1989–nay
Phối ngẫu
Con cái2
Cha mẹ
Người thân

Gwyneth Kate Paltrow (/ˈpæltr/; sinh ngày 27 tháng 9 năm 1972) là một nữ diễn viên, ca sĩ và nhạc sĩ người Mỹ.

Tiểu sử

[sửa | sửa mã nguồn]

Bố của Gwyneth là đạo diễn, nhà viết kịch bản và nhà sản xuất phim truyền hình và điện ảnh Bruce Paltrow. Còn mẹ của cô là nữ diễn viên Blythe Danner, người từng đoạt các giải thưởng EmmyTony.

Ngày 5 tháng 12 năm 2003, Gwyneth kết hôn với ca sĩ Chris Martin (thuộc nhóm nhạc rock Coldplay). Năm tháng sau, vào ngày 14 tháng 5 năm 2004, tại Luân Đôn, Gwyneth sinh hạ một cô con gái và đặt tên là Apple Blythe Alison Martin.

Sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]

Năm 1998, Gwyneth Paltrow giành giải Oscar cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho vai chính trong bộ phim Shakespeare in Love (Shakespeare đang yêu) của đạo diễn John Madden. Vẫn với vai diễn này, Paltrow tiếp tục giành giải Quả cầu vàng cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất trong thể loại phim nhạc kịch.

Danh mục phim

[sửa | sửa mã nguồn]
Paltrow tại LHP Venice năm 2011
Điện ảnh và truyền hình
Năm Tên phim Vai diễn Ghi chú
1991 Shout Rebecca
1991 Hook Young Wendy Darling
1992 Cruel Doubt Angela Pritchard
1993 Deadly Relations Carol Ann Fagot Applegarth Holland
1993 Malice Paula Bell
1993 Flesh and Bone Ginny Đề cử—National Society of Film Critics Award cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất
1994 Mrs. Parker and the Vicious Circle Paula Hunt
1995 Higher Learning Student Uncredited
1995 Jefferson in Paris Patsy Jefferson
1995 Seven Tracy Mills Đề cử—Saturn Award cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất
1995 Moonlight and Valentino Lucy Trager
1996 Hard Eight Clementine
1996 Pallbearer, TheThe Pallbearer Julie DeMarco
1996 Emma Emma Woodhouse Satellite Award cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất – Motion Picture Musical or Comedy
1997 Thomas Jefferson Jefferson's granddaughter (voice) TV mini-series
1998 Sliding Doors Helen Quilley Florida Film Critics Circle Award cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất (also cho Shakespeare in Love)
Russian Film of Guild Critics Award cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
San Diego Film Critics Society Award cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất (also cho Shakespeare in Love)
1998 Great Expectations Estella
1998 Hush Helen Baring
1998 Perfect Murder, AA Perfect Murder Emily Bradchod Taylor Đề cử—Blockbuster Entertainment Award cho Favorite Actress – Suspense
1998 Shakespeare in Love Viola De Lesseps Academy Award cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
Empire Award cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
Florida Film Critics Circle Award cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất (also cho Sliding Doors)
Golden Globe Award cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất – Motion Picture Musical or Comedy
Kansas City Film Critics Circle Award cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
Las Vegas Film Critics Society Award cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
MTV Movie Award cho Best Kiss (shared with Joseph Fiennes
San Diego Film Critics Society Award cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất (also cho Sliding Doors)
Screen Actors Guild Award cho Outstanding Perchomance by a Female Actor in a Leading Role
Screen Actors Guild Award cho Outstanding Perchomance by a Cast in a Motion Picture
Đề cử—BAFTA Award cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất in a Leading Role
Đề cử—Blockbuster Entertainment Award cho Favorite Actress - Comedy/Romance
Đề cử—Chicago Film Critics Association Award cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
Đề cử—MTV Movie Award cho Best Female Perchomance
Đề cử—Online Film Critics Society Award cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
Đề cử—Satellite Award cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất – Motion Picture Musical or Comedy
Đề cử—Teen Choice Award cho Film – Choice Actress
Đề cử—Teen Choice Award cho Sexiest Love Scene
1999 Talented Mr. Ripley, TheThe Talented Mr. Ripley Marge Sherwood Đề cử—Blockbuster Entertainment Award cho Favorite Actress - Suspense
1999 Saturday Night Live Host Phim truyền hình bộ (1 Tập: Season 24, Tập 12)
2000 Intern, TheThe Intern Herself Uncredited
2000 Duets Liv
2000 Bounce Abby Janello Blockbuster Entertainment Award cho Favorite Actress - Drama/Romance
Đề cử—MTV Movie Award cho Best Kiss (shared with Ben Affleck)
2001 Anniversary Party, TheThe Anniversary Party Skye Davidson
2001 Saturday Night Live Host Phim truyền hình bộ (1 Tập: Season 27, Tập 5)
2001 Royal Tenenbaums, TheThe Royal Tenenbaums Margot Tenenbaum Đề cử—Phoenix Film Critics Society Award cho Best Cast
Đề cử—Satellite Award cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất – Motion Picture
Đề cử—Toronto Film Critics Association Award cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất
2001 Shallow Hal Rosemary Shanahan Đề cử—Teen Choice Award cho Film – Choice Comedy Actress
2002 Searching cho Debra Winger Herself Documentary
2002 Austin Powers in Goldmember Gwyneth Paltrow as Dixie Normous in 'Austinpussy' Cameo
2002 Possession Maud Bailey
2003 View from the Top Donna Jensen
2003 Sylvia Sylvia Plath
2004 Sky Captain and the World of Tomorrow Polly Perkins Đề cử—MTV Movie Award cho Best Kiss (shared with Jude Law)
2005 Proof Catherine Đề cử—Golden Globe Award cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất – Motion Picture Drama
2006 Infamous Kitty Dean
2006 Love and Other Disasters Hollywood Jacks Cameo
2006 Running with Scissors Hope Finch
2007 Good Night, TheThe Good Night Dora
2008 Iron Man Pepper Potts Đề cử—Saturn Award cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
Đề cử—Teen Choice Award cho Choice Movie Actress – Action Adventure
2008 Two Lovers Michelle Đề cử—Independent Spirit Award cho Best Female Lead
2008 Spain... On The Road Again Herself Phim truyền hình bộ documentary (13 Tậps)
2010 Marriage Ref, TheThe Marriage Ref Herself - Panelist Phim truyền hình bộ (1 Tập: "Gwyneth Paltrow/Jerry Seinfeld/Greg Giraldo")
2010 Người Sắt 2 Pepper Potts Đề cử—Teen Choice Award cho Choice Movie Actress – Sci-Fi
2010 Country Strong Kelly Canter Đề cử—Las Vegas Film Critics Society Award cho Best Song
Đề cử—Satellite Award cho Best Original Song
Đề cử—World Soundtrack Award cho Best Original Song Written Directly cho a Film
2010 Glee Holly Holliday Primetime Emmy Award cho Outstanding Guest Actress - Comedy Series
Đề cử—People's Choice Award cho Favorite TV Guest Star
2011 Glee: The 3D Concert Movie Holly Holliday Uncredited
2011 Who Do You Think You Are? Herself Phim truyền hình bộ (1 Tập: "Gwyneth Paltrow")
2011 Saturday Night Live Host Phim truyền hình bộ (1 Tập: Season 36, Tập 12)
2011 Contagion Beth Emhoff Đề cử—Phoenix Film Critics Society Award cho Best Cast
2012 Thanks Cho Sharing Phoebe
2012 The New Normal Abby (uncredited) Phim truyền hình bộ (1 Tập: "Pilot")
2012 The Avengers Pepper Potts
2013 Người Sắt 3 Pepper Potts
2014 33 dias Dora Maar Filming

Giải thưởng

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Logan, Elizabeth (2 tháng 9 năm 2018). “Why Gwyneth Paltrow Kept Chris Martin's Last Name After Their Divorce”. W Magazine. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2018.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]