[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Carrières-sur-Seine

Carrières-sur-Seine

Carrières-sur-Seine trên bản đồ Pháp
Carrières-sur-Seine
Carrières-sur-Seine
Vị trí trong vùng Île-de-France
Carrières-sur-Seine trên bản đồ Île-de-France (region)
Carrières-sur-Seine
Carrières-sur-Seine
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Île-de-France
Tỉnh Yvelines
Quận Saint-Germain-en-Laye
Tổng Houilles
Liên xã Cộng đồng các xã la Boucle de Seine]]
Xã (thị) trưởng Arnaud de Bourrousse
(2008-2015)
Thống kê
Độ cao 23–58 m (75–190 ft)
(bình quân 52 m (171 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 5,02 km2 (1,94 dặm vuông Anh)
INSEE/Mã bưu chính 78124/ 78420

Carrières-sur-Seine là một thuộc département Yvelines, trong vùng Île-de-France, tọa lạc khoảng 7 km về phía đông của Saint-Germain-en-Laye.

Vị trí của Carrières-sur-Seine trong Yvelines

Các xã giáp ranh: Houilles về phía bắc, Bezons về phía đông, Nanterre về phía đông nam, Chatou về phía tây nam, Montesson về phía tây và Sartrouville về phía bắc tây bắc.

Hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]
Danh sách các thị trưởng
Date d'élection Identité
Les données antérieures à 2001 ne sont pas encore connues.
Tháng 3 2001 Françoise BRONDANI UMP
Tháng 3 2008 Arnaud de Bourrousse Div. droite

Biến động dân số

[sửa | sửa mã nguồn]
Biến động dân số
(Nguồn: Cassini[1] et INSEE[2])
1793 1800 1806 1821 1831 1836 1841 1846 1851
1 186 903 914 946 1 052 1 053 1 057 1 059 1 112

1856 1861 1866 1872 1876 1881 1886 1891 1896
1 157 1 219 1 281 1 193 1 193 1 366 1 364 1 371 1 469

1901 1906 1911 1921 1926 1931 1936 1946 1954
1 661 2 015 2 267 2 756 4 052 5 466 5 319 5 098 6 034

1962 1968 1975 1982 1990 1999 - - -
7 458 11 713 11 733 11 399 11 469 12 050 - - -
Số liệu kể từ 1962 : dân số không tính trùng

Biểu đồ
(Biểu đồ wikipedia)

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Tổng Houilles