[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

238 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
238
Số đếm238
hai trăm ba mươi tám
Số thứ tựthứ hai trăm ba mươi tám
Bình phương56644 (số)
Lập phương13481272 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 x 7 x 17
Chia hết cho1, 2, 7, 14, 17, 34, 119, 238
Biểu diễn
Nhị phân111011102
Tam phân222113
Tứ phân32324
Ngũ phân14235
Lục phân10346
Bát phân3568
Thập nhị phân17A12
Thập lục phânEE16
Nhị thập phânBI20
Cơ số 366M36
Lục thập phân3W60
Số La MãCCXXXVIII
237 238 239

238 (hai trăm ba mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 237 và ngay trước 239.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]