130 (số)
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Ελληνικά
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Հայերեն
- Italiano
- Kiswahili
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Nederlands
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- Simple English
- Slovenščina
- Soomaaliga
- کوردی
- Suomi
- Svenska
- Татарча / tatarça
- ไทย
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
130 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 130 một trăm ba mươi | |||
Số thứ tự | thứ một trăm ba mươi | |||
Bình phương | 16900 (số) | |||
Lập phương | 2197000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 × 5 × 13 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 5, 10, 13, 26, 65, 130 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 100000102 | |||
Tam phân | 112113 | |||
Tứ phân | 20024 | |||
Ngũ phân | 10105 | |||
Lục phân | 3346 | |||
Bát phân | 2028 | |||
Thập nhị phân | AA12 | |||
Thập lục phân | 8216 | |||
Nhị thập phân | 6A20 | |||
Cơ số 36 | 3M36 | |||
Lục thập phân | 2A60 | |||
Số La Mã | CXXX | |||
|
130 (một trăm ba mươi) là một số tự nhiên ngay sau 129 và ngay trước 131.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 130 (số). |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|