[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɜːt/

Danh từ

sửa

vert /ˈvɜːt/

  1. (Sử học) , (pháp lý) cây xanh trong rừng.
  2. Quyền đốn cây xanh trong rừng.

Danh từ

sửa

vert /ˈvɜːt/

  1. (Thông tục) Người bỏ đạo này theo đạo khác.

Nội động từ

sửa

vert nội động từ /ˈvɜːt/

  1. (Thông tục) Bỏ đạo này theo đạo khác.

Tham khảo

sửa