Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vert
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Nội động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɜːt/
Danh từ
sửa
vert
/ˈvɜːt/
(
Sử học
) , (pháp lý)
cây xanh
trong
rừng
.
Quyền
đốn
cây xanh
trong
rừng
.
Danh từ
sửa
vert
/ˈvɜːt/
(
Thông tục
)
Người
bỏ
đạo
này theo
đạo
khác.
Nội động từ
sửa
vert
nội động từ
/ˈvɜːt/
(
Thông tục
)
Bỏ
đạo
này theo
đạo
khác.
Tham khảo
sửa
"
vert
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)