bù
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓṳ˨˩ | ɓu˧˧ | ɓu˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓu˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửabù
- Bầu (cây, quả).
- Trồng bù.
- Quả bù.
- Canh bù.
- Bầu đựng rượu và các chất lỏng khác, thường làm bằng vỏ quả bầu già.
- Bù rượu.
Tính từ
sửabù
- (Đầu tóc) Rối, quấn xoắn vào nhau một cách lộn xộn.
- Tóc bù.
- Đầu bù tóc rối.
- Cộng thêm một góc hoặc một cung vào một góc hay một cung khác cho tròn 180°.
- Góc 80° bù với góc 100°.
Động từ
sửabù
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "bù", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)