Hà Tĩnh
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaÂm Hán-Việt của chữ Hán 河靜, trong đó: 河 (“sông”) và 靜 (“yên lặng, tĩnh”).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤ː˨˩ tïʔïŋ˧˥ | haː˧˧ tïn˧˩˨ | haː˨˩ tɨn˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haː˧˧ tḭ̈ŋ˩˧ | haː˧˧ tïŋ˧˩ | haː˧˧ tḭ̈ŋ˨˨ |
Địa danh
sửaHà Tĩnh
- Một tỉnh thuộc khu vực Bắc Trung Bộ, miền Trung Việt Nam.
- Đại thi hào Nguyễn Du sinh tại làng Tiên Điền, Nghi Xuân, Hà Tĩnh.
- Một thành phố trực thuộc tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam.