[go: up one dir, main page]

跳转到内容

gián

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

同源詞包括芒語 chản chản土語 [Cuối Chăm] caːn³(“蜈蚣”)。

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

(量詞 congián (𧍴, 𫋨)

  1. 蟑螂
    bốn loài trung gian truyền bệnh: ruồi, muỗi, gián, chuột
    四大类疾病携带者:苍蝇、蚊子、蟑螂、老鼠

異序詞

[编辑]