喃字
- :dại
- 栧:dại
- 𠻇:lại, dại
- 呆:ngai, ngố, ngãi, dại, ngốc, ngó, ngộc, ngóc, bảo
- 㹭:dại, duệ
- 𢚵:dãi, dại, giãi
- 曳:dậy, dượi, dấy, dại, dạy, dài, dễ, dười, duệ, dái
- 曵:dậy, dượi, dấy, dại, dài, dặc, dái
- 𢚕:dại, dái
- 𤵺:dại
- 𢘽:dại, rái, dái
- 𥹞:dại
User:Wjcd/paro/dai
汉字:𠻇 曵 栧 㹭 𢚕 𤵺 呆 𢚵 曳 𢘽 𥹞
- 愚笨,傻瓜,痴呆,不更事,疯癫,麻木
- 竹篱