$0.006743
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | $+0.00002552 | +0.38% |
24H | $-0.0001913 | -2.76% |
7D | $-0.001578 | -18.97% |
30D | $-0.00757 | -52.89% |
1Y | $-- | -- |
71.61
Điểm tin cậy
Hạng 1
# 1832
Phần trăm
TOP 15%
Giá hiện tại của LILLIUS là $0.006743 với khối lượng giao dịch trong 24h là $13.15 K, như vậy LILLIUS có vốn hóa thị trường là $78.99 K, mang lại cho nó sự thống lĩnh thị trường là 0.00023%. Giá LILLIUS đã di chuyển -2.76% trong 24h qua.
LILLIUS đạt mức cao nhất vào -- khi đang giao dịch ở mức cao nhất lịch sử là $0.06399, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào -- khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.004802. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.004802 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.06399. Tâm lý xã hội của LILLIUS hiện là Trung tính.
Nguồn cung lưu hành hiện tại của LILLIUS là 11.81 M LLT. Xét về vốn hóa thị trường, LILLIUS hiện được xếp hạng 4980.
Sự kiện mở khóa tiếp theo
Sự kiện mở khóa tiếp theo
LLT 31.59M
(3.16% Tổng cung)
$211.31 K
(267.50% Vốn hóa thị trường)
Mở khóa vòng 9
30
Ngày
2024/07/26
Mở khóa vòng 9
30
Ngày
2024/07/26
LLT 31.59M
(3.16% Tổng cung)
$211.31 K
(267.50% Vốn hóa thị trường)
Phân bổ
Tên | Tổng | Đã khóa | Đã mở khóa |
---|---|---|---|
T2E | 35% | 1.17% | 33.83% |
Marketing | 20% | 0.67% | 19.33% |
Private Sale | 14% | 1.27% | 12.73% |
Team | 12% | -- | 12% |
Ecosystem | 7% | 0.19% | 6.81% |
Strategic Partners | 5% | -- | 5% |
Advisors | 3% | -- | 3% |
Seed Sale | 2% | 0.33% | 1.67% |
Reserves | 2% | -- | 2% |
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở | Đóng |
---|---|---|---|---|
2024-06-26 | $79.97 K | 158.28 K LLT | $0.006772 | N/A |
2024-06-25 | $84.02 K | 1.95 M LLT | $0.007115 | $0.006772 |
2024-06-24 | $84.46 K | 1.38 M LLT | $0.007152 | $0.007115 |
2024-06-23 | $93.34 K | 1.62 M LLT | $0.007904 | $0.007152 |
2024-06-22 | $90.53 K | 3.08 M LLT | $0.007666 | $0.007904 |
2024-06-21 | $97.01 K | 4.38 M LLT | $0.008215 | $0.007666 |
2024-06-20 | $97.01 K | 1.17 M LLT | $0.008215 | $0.008215 |
2024-06-19 | $94.09 K | 785.96 K LLT | $0.007967 | $0.008215 |