Kaspa Thị trường hôm nay
Kaspa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kaspa tính bằng Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.9195. Với 24,966,200,000.00 KAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kaspa tính bằng CNY hiện là ¥161,933,170,721.44. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kaspa ở CNY đã giảm ¥-0.01403, mức giảm -1.46%. Trong lịch sử, Kaspa tính bằng CNY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥1.46. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kaspa tính bằng CNY được ghi nhận là ¥0.01068.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAS sang CNY
Giao dịch Kaspa
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAS/USDT Spot | $ 0.1304 | -1.65% | |
KAS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1306 | -1.69% |
Bảng chuyển đổi Kaspa sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi KAS sang CNY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAS | 0.91CNY |
2KAS | 1.83CNY |
3KAS | 2.75CNY |
4KAS | 3.67CNY |
5KAS | 4.59CNY |
6KAS | 5.51CNY |
7KAS | 6.43CNY |
8KAS | 7.35CNY |
9KAS | 8.27CNY |
10KAS | 9.19CNY |
1000KAS | 919.59CNY |
5000KAS | 4,597.98CNY |
10000KAS | 9,195.96CNY |
50000KAS | 45,979.81CNY |
100000KAS | 91,959.62CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang KAS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 1.08KAS |
2CNY | 2.17KAS |
3CNY | 3.26KAS |
4CNY | 4.34KAS |
5CNY | 5.43KAS |
6CNY | 6.52KAS |
7CNY | 7.61KAS |
8CNY | 8.69KAS |
9CNY | 9.78KAS |
10CNY | 10.87KAS |
100CNY | 108.74KAS |
500CNY | 543.71KAS |
1000CNY | 1,087.43KAS |
5000CNY | 5,437.16KAS |
10000CNY | 10,874.33KAS |
Chuyển đổi Kaspa phổ biến
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang CHF | CHF0.11 CHF |
KAS chuyển đổi sang DKK | kr0.87 DKK |
KAS chuyển đổi sang EGP | £6.32 EGP |
KAS chuyển đổi sang VND | ₫3203.67 VND |
KAS chuyển đổi sang BAM | KM0.23 BAM |
KAS chuyển đổi sang UGX | USh483.76 UGX |
KAS chuyển đổi sang RON | lei0.58 RON |
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang SAR | ﷼0.49 SAR |
KAS chuyển đổi sang GHS | ₵2.05 GHS |
KAS chuyển đổi sang KWD | د.ك0.04 KWD |
KAS chuyển đổi sang NGN | ₦210.62 NGN |
KAS chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.05 BHD |
KAS chuyển đổi sang XAF | FCFA76.51 XAF |
KAS chuyển đổi sang MMK | K273.46 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CNY
- ETH chuyển đổi sang CNY
- USDT chuyển đổi sang CNY
- BNB chuyển đổi sang CNY
- SOL chuyển đổi sang CNY
- USDC chuyển đổi sang CNY
- XRP chuyển đổi sang CNY
- STETH chuyển đổi sang CNY
- DOGE chuyển đổi sang CNY
- SMART chuyển đổi sang CNY
- TRX chuyển đổi sang CNY
- TON chuyển đổi sang CNY
- ADA chuyển đổi sang CNY
- AVAX chuyển đổi sang CNY
- SHIB chuyển đổi sang CNY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 7.99 |
USDT | 70.88 |
BTC | 0.001047 |
ETH | 0.02649 |
CAT | 1,987,936.31 |
DYDX | 56.73 |
DOGE | 488.96 |
APE | 45.41 |
CGPU | 1.24 |
FTN | 26.56 |
SOL | 0.426 |
MEW | 7,691.20 |
SFT | 98.25 |
ENA | 177.26 |
JUP | 73.01 |
POPCAT | 54.38 |
Cách đổi từ Kaspa sang Chinese Renminbi Yuan
Nhập số lượng KAS của bạn
Nhập số lượng KAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaspa hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaspa.