COINZIX Thị trường hôm nay
COINZIX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của COINZIX tính bằng Turkish Lira (TRY) là ₺0.00104. Với 5,758,170,000.00 ZIX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của COINZIX tính bằng TRY hiện là ₺204,538,732.29. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của COINZIX ở TRY đã giảm ₺-0.0001129, mức giảm -11.36%. Trong lịch sử, COINZIX tính bằng TRY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₺0.1259. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của COINZIX tính bằng TRY được ghi nhận là ₺0.0008871.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZIX sang TRY
Giao dịch COINZIX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZIX/USDT Spot | $ 0.00003049 | -11.36% |
Bảng chuyển đổi COINZIX sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi ZIX sang TRY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZIX | 0.00TRY |
2ZIX | 0.00TRY |
3ZIX | 0.00TRY |
4ZIX | 0.00TRY |
5ZIX | 0.00TRY |
6ZIX | 0.00TRY |
7ZIX | 0.00TRY |
8ZIX | 0.00TRY |
9ZIX | 0.00TRY |
10ZIX | 0.01TRY |
100000ZIX | 104.06TRY |
500000ZIX | 520.34TRY |
1000000ZIX | 1,040.69TRY |
5000000ZIX | 5,203.48TRY |
10000000ZIX | 10,406.96TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang ZIX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TRY | 960.89ZIX |
2TRY | 1,921.78ZIX |
3TRY | 2,882.68ZIX |
4TRY | 3,843.57ZIX |
5TRY | 4,804.47ZIX |
6TRY | 5,765.36ZIX |
7TRY | 6,726.26ZIX |
8TRY | 7,687.15ZIX |
9TRY | 8,648.05ZIX |
10TRY | 9,608.94ZIX |
100TRY | 96,089.45ZIX |
500TRY | 480,447.29ZIX |
1000TRY | 960,894.59ZIX |
5000TRY | 4,804,472.95ZIX |
10000TRY | 9,608,945.91ZIX |
Chuyển đổi COINZIX phổ biến
COINZIX | 1 ZIX |
---|---|
ZIX chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
ZIX chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
ZIX chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
ZIX chuyển đổi sang IDR | Rp0.49 IDR |
ZIX chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
ZIX chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
ZIX chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
COINZIX | 1 ZIX |
---|---|
ZIX chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
ZIX chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
ZIX chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
ZIX chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
ZIX chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
ZIX chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
ZIX chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TRY
- ETH chuyển đổi sang TRY
- USDT chuyển đổi sang TRY
- BNB chuyển đổi sang TRY
- SOL chuyển đổi sang TRY
- USDC chuyển đổi sang TRY
- XRP chuyển đổi sang TRY
- STETH chuyển đổi sang TRY
- DOGE chuyển đổi sang TRY
- SMART chuyển đổi sang TRY
- TRX chuyển đổi sang TRY
- TON chuyển đổi sang TRY
- ADA chuyển đổi sang TRY
- AVAX chuyển đổi sang TRY
- SHIB chuyển đổi sang TRY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.65 |
USDT | 14.64 |
ETH | 0.005471 |
BTC | 0.0002177 |
DYDX | 11.77 |
CAT | 399,368.54 |
DOGE | 104.64 |
APE | 9.57 |
CGPU | 0.2728 |
MEW | 1,621.34 |
SOL | 0.08893 |
FTN | 5.50 |
SFT | 19.46 |
ENA | 37.33 |
POPCAT | 11.26 |
PEPE | 1,439,264.89 |
Cách đổi từ COINZIX sang Turkish Lira
Nhập số lượng ZIX của bạn
Nhập số lượng ZIX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá COINZIX hiện tại bằng Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua COINZIX.