[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

yeast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

yeast /ˈjist/

  1. Men, men rượu, men bia.
  2. Bọt (rượu lên men, sóng... ).

Tham khảo

[sửa]