[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

yếu nhân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iəw˧˥ ɲən˧˧iə̰w˩˧ ɲəŋ˧˥iəw˧˥ ɲəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iəw˩˩ ɲən˧˥iə̰w˩˧ ɲən˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]
Yếu: quan trọng; nhân: người

Danh từ

[sửa]

yếu nhân

  1. Ngườivai trò quan trọng.
    Những yếu nhân trong chính giới các nước.

Tham khảo

[sửa]