[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

xi măng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp ciment.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si˧˧ maŋ˧˧si˧˥ maŋ˧˥si˧˧ maŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
si˧˥ maŋ˧˥si˧˥˧ maŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

xi măng

  1. Hỗn hợp đá vôiđất sét được nung, có tác dụng kết lại thành chất rắn sau khi hoà vào nước rồi để khô.
    Nhà máy sản xuất xi măng
    Xi măng cốt thép.
    Mua một tấn xi măng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]