weeping
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwi.piɳ/
Hoa Kỳ | [ˈwi.piɳ] |
Tính từ
[sửa]weeping /ˈwi.piɳ/
- Đang khóc, khóc lóc (người).
- Chảy nước, rỉ nước.
- weeping rock — đá rỉ nước, đá đổ mồ hôi
- (Y học) Chảy nước (vết đau).
- (Thực vật học) Rủ cành.
- weeping willow — cây liễu rủ cành
Tham khảo
[sửa]- "weeping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)