[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

weeping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwi.piɳ/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

weeping /ˈwi.piɳ/

  1. Đang khóc, khóc lóc (người).
  2. Chảy nước, rỉ nước.
    weeping rock — đá rỉ nước, đá đổ mồ hôi
  3. (Y học) Chảy nước (vết đau).
  4. (Thực vật học) Rủ cành.
    weeping willow — cây liễu rủ cành

Tham khảo

[sửa]