visum
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | visum | visumet |
Số nhiều | visumer, visa | visuma, visumene, visaene |
visum gđ
- Chiếu khán, phép nhập cảnh.
- Jeg har søkt visum til USA.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) visumtvang gđ: Sự bắt buộc xin chiếu khán.
- (1) turistvisum: Chiếu khán du lịch.
Tham khảo
[sửa]- "visum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)