[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

virago

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /və.ˈrɑː.ˌɡoʊ/

Danh từ

[sửa]

virago số nhiều viragoes /və.ˈrɑː.ˌɡoʊ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người đàn hay gây gổ; người đàn lăng loàn.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đàn (có) tướng nam.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.ʁa.ɡɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
virago
/vi.ʁa.ɡɔ/
viragos
/vi.ʁa.ɡɔ/

virago gc /vi.ʁa.ɡɔ/

  1. Người phụ nữtướng đàn ông.
  2. Người đàn bà hống hách.

Tham khảo

[sửa]