verdir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛʁ.diʁ/
Ngoại động từ
[sửa]verdir ngoại động từ /vɛʁ.diʁ/
Nội động từ
[sửa]verdir nội động từ /vɛʁ.diʁ/
- Hóa lục, xanh tươi lên.
- Les prairies verdissent au printemps — đến mùa xuân đồng cỏ xanh tươi lên
- Tái mặt.
- Verdir de peur — sợ tái mặt
Tham khảo
[sửa]- "verdir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)