[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

vendu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vendu
/vɑ̃.dy/
vendus
/vɑ̃.dy/
Giống cái vendue
/vɑ̃.dy/
vendues
/vɑ̃.dy/

vendu

  1. Bán rồi.
  2. Bị mua chuộc.
    Juge vendu — thẩm phán bị mua chuộc

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vendu
/vɑ̃.dy/
vendus
/vɑ̃.dy/

vendu

  1. Kẻ bị mua chuộc.
  2. (Thông tục) Đồ bất lương.

Tham khảo

[sửa]