[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

valgfri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc valgfri
gt valgfritt
Số nhiều valgfrie
Cấp so sánh
cao

valgfri

  1. Tự do lựa chọn.
    valgfrie skolefag
    "Heim" og "hjem" er valgfrie rettskrivningsformer.

Tham khảo

[sửa]