[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

vô ngã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ ŋaʔa˧˥jo˧˥ ŋaː˧˩˨jo˧˧ ŋaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ ŋa̰ː˩˧vo˧˥ ŋaː˧˩vo˧˥˧ ŋa̰ː˨˨

Danh từ

[sửa]

vô ngã

  1. Không có mình. Quên hẳn mình.
  2. (Phật giáo) không có cái tôi hay linh hồn riêng biệt; không có chủ thể cụ thể nhất định

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
  1. Tiếng Anh: anātman, non-self, egoless, egolessness
  2. Tiếng Trung Quốc: 無我, 无我