[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

uytky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wit˧˥ ki˧˧wḭt˩˧ ki˧˥wɨt˧˥ ki˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wit˩˩ ki˧˥wḭt˩˧ ki˧˥˧

Danh từ

[sửa]

uytky

  1. Whiskey.

Đồng nghĩa

[sửa]