[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

two-level

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtuː.ˈlɛ.vəl/

Tính từ

[sửa]

two-level /ˈtuː.ˈlɛ.vəl/

  1. Hai mặt, hai bậc, hai tầng (như) two-levelled.

Tham khảo

[sửa]