turist
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | turist | turisten |
Số nhiều | turister | turistene |
turist gđ
- Khách du lịch, du khách.
- Hun reiste til England som turist.
- Det kommer mange turister til Norge om sommeren.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) turistvisum gđ: Chiếu khán du lịch. .
Tham khảo
[sửa]- "turist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)