[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tsigane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tsi.ɡan/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tsigane
/tsi.ɡan/
tsiganes
/tsi.ɡan/
Giống cái tsigane
/tsi.ɡan/
tsiganes
/tsi.ɡan/

tsigane /tsi.ɡan/

  1. (Thuộc) Người Di-gan.
    Musique tsigane — nhạc Di-gan

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tsigane
/tsi.ɡan/
tsiganes
/tsi.ɡan/

tsigane /tsi.ɡan/

  1. Nhạc sĩ Di-gan (chơi các quán ăn... ).
  2. (Ngôn ngữ học) Tiếng Di-gan.

Tham khảo

[sửa]