[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

treg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc treg
gt tregt
Số nhiều trege
Cấp so sánh
cao

treg

  1. Chậm chạp, trì trệ.
    Arbeidet gikk tregt.
    Han er treg og langsom i bevegelsene.
    treg mage — Khó tiêu.
    treg avføring — Bón, táo bón.
  2. Trì độn, đần độn, chậm hiểu.
    Han er litt treg i oppfattelsen.

Tham khảo

[sửa]