[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tracas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tracas
/tʁa.ka/
tracas
/tʁa.ka/

tracas /tʁa.ka/

  1. Mối lo lắng, điều phiền nhiễu.
    Les tracas d’un père — những mối lo lắng của người cha
    Les tracas du ménage — những điều phiền nhiễu trong gia đình
  2. Cửa chuyển vật liệu lên xuống (trong các xí nghiệp nhiều tầng).
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự lộn xộn, sự huyên náo.

Tham khảo

[sửa]