[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

trổ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨo̰˧˩˧tʂo˧˩˨tʂo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂo˧˩tʂo̰ʔ˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

trổ

  1. Lỗ hổnghàng rào.
    Chó chui qua trổ.

Động từ

[sửa]

trổ

  1. . Đào, khoét.
    Trổ mương.
  2. Chạm gọt tinh vi.
    Trổ thủy tiên.
  3. Nảy nở, đâm chồi.
    Cây hồng trổ hoa.
  4. Tỏ rõ ra.
    Trổ tài.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]