tilberede
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tilberede |
Hiện tại chỉ ngôi | tilbereder |
Quá khứ | tilberedte |
Động tính từ quá khứ | tilberedt |
Động tính từ hiện tại | — |
tilberede
- Sửa soạn, chuẩn bị thức ăn.
- å tilberede et måltid
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) tilberedning gđ: Sự sắp đặt, sửa soạn, chuẩn bị thức ăn.
Tham khảo
[sửa]- "tilberede", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)