[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tilberede

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å tilberede
Hiện tại chỉ ngôi tilbereder
Quá khứ tilberedte
Động tính từ quá khứ tilberedt
Động tính từ hiện tại

tilberede

  1. Sửa soạn, chuẩn bị thức ăn.
    å tilberede et måltid

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]