[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tiếng Nhật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥ ɲə̰ʔt˨˩tiə̰ŋ˩˧ ɲə̰k˨˨tiəŋ˧˥ ɲək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩ ɲət˨˨tiəŋ˩˩ ɲə̰t˨˨tiə̰ŋ˩˧ ɲə̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

tiếng Nhật

  1. Ngôn ngữ của nước Nhật Bản.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]