[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

thuis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Phó từ

[sửa]

thuis

  1. nhà, tại gia
    Ze zijn niet thuis.
    Họ vắng nhà.
    Om hoe laat kom je thuis?
    Mấy giờ bạn về nhà?

Tính từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 828: Parameter "meer" is not used by this template..

  1. quen với, có kiến thức vững chắc
    Ze is thuis in de geschiedenis van Vietnam.
    Cô ấy có kiến thức vững chắc về lịch sử Việt Nam.

Danh từ

[sửa]

thuis gt (số nhiều thuizen, giảm nhẹ thuisje gt)

  1. nhà ở, chỗ mình cảm thấy là nhà của mình
    We zoeken een nieuwe thuis voor onze hond.
    Chúng tôi đang tìm chỗ ở mới cho con chó.