[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

thua bạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwaː˧˧ ɓa̰ːʔk˨˩tʰuə˧˥ ɓa̰ːk˨˨tʰuə˧˧ ɓaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰuə˧˥ ɓaːk˨˨tʰuə˧˥ ɓa̰ːk˨˨tʰuə˧˥˧ ɓa̰ːk˨˨

Động từ

[sửa]

thua bạc

  1. hành động thua cá độ, thua cờ bạc
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)