[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

terreau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛ.ʁɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
terreau
/tɛ.ʁɔ/
terreaux
/tɛ.ʁɔ/

terreau /tɛ.ʁɔ/

  1. (Nông nghiệp) Đất mùn.

Tham khảo

[sửa]