[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

teinte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực teinte
/tɛ̃t/
teintes
/tɛ̃t/
Giống cái teinte
/tɛ̃t/
teintes
/tɛ̃t/

teinte gc /tɛ̃t/

  1. Xem teint
    Elle est teinte — chị ta có tóc nhuộm

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
teinte
/tɛ̃t/
teintes
/tɛ̃t/

teinte gc /tɛ̃t/

  1. Màu, sắc.
    Teinte grise — màu xám
    Teinte forte — màu đậm
  2. Chút ít màu vẻ.
    Mettre dans ses paroles une teinte d’ironie — pha chút ít màu vẻ mỉa mai vào lời nói

Tham khảo

[sửa]