[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tarte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tarte
/taʁt/
tartes
/taʁt/

tarte gc /taʁt/

  1. Bánh kem mứt.
    Tarte aux pommes — bánh kem mứt táo
  2. (Thông tục) Cái đấm; cái tát.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tarte
/taʁt/
tartes
/taʁt/
Giống cái tarte
/taʁt/
tartes
/taʁt/

tarte /taʁt/

  1. (Thân mật) Xấu xí; thộn.
    Un chapeau tarte — một cái mũ xấu xí

Tham khảo

[sửa]