[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tabu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tabu

  1. Điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ.
    under [a] taboo — bị cấm kỵ

Tính từ

[sửa]

tabu

  1. Bị cấm kỵ, bị cấm đoán.
    unkind gossips ought to be taboo — phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách

Ngoại động từ

[sửa]

tabu ngoại động từ

  1. Cấm, cấm đoán, bắt kiêng.
    there smoking is tabooed — ở đây cấm hút thuốc
    tabooed by society — không được xã hội thừa nhận

Tham khảo

[sửa]