[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tìm tòi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ti̤m˨˩ tɔ̤j˨˩tim˧˧ tɔj˧˧tim˨˩ tɔj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tim˧˧ tɔj˧˧

Động từ

[sửa]

tìm tòi

  1. Tìm kỹkiên nhẫn.
    Tìm tòi tài liệu lịch sử.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]