[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

substantif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syp.stɑ̃.tif/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
substantif
/syp.stɑ̃.tif/
substantifs
/syp.stɑ̃.tif/

substantif /syp.stɑ̃.tif/

  1. (Ngôn ngữ học) Thể từ.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực substantif
/syp.stɑ̃.tif/
substantifs
/syp.stɑ̃.tif/
Giống cái substantif
/syp.stɑ̃.tif/
substantifs
/syp.stɑ̃.tif/

substantif /syp.stɑ̃.tif/

  1. Thay thể từ.
    Propostion substantive — mệnh đề thay thể từ

Tham khảo

[sửa]