subito
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsuː.bɪ.ˌtoʊ/
Phó từ
[sửa]subito /ˈsuː.bɪ.ˌtoʊ/
Tham khảo
[sửa]- "subito", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.bi.tɔ/
Phó từ
[sửa]subito /sy.bi.tɔ/
- (Thân mật) Như subitement.
- Partis subito — ra đi đột ngột
- subito presto — tức khắc, ngay lập tức
Tham khảo
[sửa]- "subito", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)