[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

strickle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstrɪ.kəl/

Danh từ

[sửa]

strickle /ˈstrɪ.kəl/

  1. Que gạt (đấu, thùng đong thóc).
  2. Đá mài.

Tham khảo

[sửa]