[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

spend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɛnd/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

spend ngoại động từ spent /ˈspɛnd/

  1. Tiêu, tiêu pha.
  2. Dùng (thì giờ... ), tốn.
    to spend time in reading — dùng thì giờ vào việc đọc
  3. Qua, sống qua.
    to spend the holidays by the seaside — qua những ngày nghỉ ở bờ biển
    to spend a sleepless night — qua một đêm không ngủ
  4. Làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà; làm hết, làm kiệt, tiêu phí.
    his fury was spent — cơn giận của hắn đã nguôi
    anger spends itself — cơn giận nguôi đi
    the storm has spent itself — cơn bão đã dịu đi
    to spend one's energy — tiêu phí nghị lực
  5. (Hàng hải) Gãy; mất (cột buồm).

Nội động từ

[sửa]

spend nội động từ /ˈspɛnd/

  1. Tiêu pha, tiêu tiền.
  2. Tàn, hết.
    candles spend fast in draught — nên đốt ở chỗ gió lùa chóng hết
  3. Đẻ trứng (cá).

Thành ngữ

[sửa]
  • to spend a penny: (Thông tục) Đi đái; đi ỉa.

Tham khảo

[sửa]