sorrel
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɔr.əl/
Tính từ
[sửa]sorrel /ˈsɔr.əl/
Danh từ
[sửa]sorrel /ˈsɔr.əl/
- Màu nâu đỏ.
- Ngựa hồng.
- Hươu (nai) đực ba tuổi ((cũng) sorel).
- (Thực vật học) Cây chút chí chua.
- Cây chua me đất.
Tham khảo
[sửa]- "sorrel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)