skinn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skinn | skinnet |
Số nhiều | skinn | skinna, skinnene |
skinn gđ
- Da thú vật.
- en jakke av skinn
- skinn av rev/sau/kanin/slange
- sko av skinn
- å løpe som et pisket skinn — Chạy lăng xăng (bận rộn).
- å holde seg i skinnet — Tự chủ, tự kiềm chế.
Tham khảo
[sửa]- "skinn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)