[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

sine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑɪn/

Danh từ

[sửa]

sine /ˈsɑɪn/

  1. (Toán học) [[sin['saini]|Sin['saini]]].

Giới từ

[sửa]

sine /ˈsɑɪn/

  1. , không.
    sine die — vô thời hạn
    sine prole — không có con

Tham khảo

[sửa]