[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

servir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛʁ.viʁ/

Động từ

[sửa]

se servir tự động từ /sɛʁ.viʁ/

  1. Dùng, Sử dụng.
    Se servir du compas — dùng compa
  2. Gắp vào bát mình, lấy vào đĩa của mình, rót vào cốc của mình.
    Se servir de la viande — gắp thịt
    Se servir du vin — rót rượu vào cốc của mình
  3. Mua hàng.
    Se servir chez un fournisseur du quartier — mua hàng ở một nhà hàng trong phường

Tham khảo

[sửa]