[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

security

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɪ.ˈkjʊr.ə.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

security /sɪ.ˈkjʊr.ə.ti/

  1. Sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh.
  2. Tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ.
    Public Security — (Bộ) Công an
    security police — cảnh sát an ninh
    Security Council — Hội đồng bảo an (Liên hiệp quốc)
  3. Sự bảo đảm, vật bảo đảm.
    security for a debt — sự bảo đảm một món nợ
    to lend money without security — cho vay không có vật bảo đảm
  4. (Số nhiều) Chứng khoán.
    the security market — thị trường chứng khoán

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]