[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

saffron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæ.ˌfrɑːn/

Danh từ

[sửa]

saffron /ˈsæ.ˌfrɑːn/

  1. (Thực vật học) Cây nghệ tây.
  2. (Thực vật học) Đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho thức ăn, rượu... ).
  3. Màu vàng nghệ.

Tính từ

[sửa]

saffron /ˈsæ.ˌfrɑːn/

  1. Màu vàng nghệ.

Ngoại động từ

[sửa]

saffron ngoại động từ /ˈsæ.ˌfrɑːn/

  1. Nhuộm màu vàng nghệ.

Tham khảo

[sửa]