[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

rpm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

rpm

  1. Số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) (revolutions per minute).

Tham khảo

[sửa]